Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quờ quạng
[quờ quạng]
|
Grope for, feel for.
grope one's way
Từ điển Việt - Việt
quờ quạng
|
động từ
quơ đủ các hướng để tìm kiếm
(...) Tôn Sỹ Nghị quờ quạng trong tối (Nguyễn Huy Tưởng)